Có 1 kết quả:
方方面面 fāng fāng miàn miàn ㄈㄤ ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
fāng fāng miàn miàn ㄈㄤ ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all sides
(2) all aspects
(3) multi-faceted
(2) all aspects
(3) multi-faceted
Bình luận 0
fāng fāng miàn miàn ㄈㄤ ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0